|
Công nghệ và thiết bị
CÁC CÔNG NGHỆ THI CÔNG
-
Công nghệ đúc đẩy
-
Công nghệ đúc hẫng
-
Công nghệ ván khuôn trượt trên đà giáo, đúc tại chỗ
-
Công nghệ khoan nhồi đường kính lớn
-
Công nghệ Thi công cầu dây văng, dầm đơn khẩu độ lớn, dầm Super-T
-
Công nghệ thi công nền, mặt đường bê tông nhựa nóng và đường bê tông xi măng
-
Công nghệ xử lý nền đất yếu bằng bấc thấm, cọc cát.
MỘT SỐ THIẾT BỊ THI CÔNG CHÍNH
TÊN THIẾT BỊ
|
SỐ LƯỢNG
|
NƯỚC SẢN XUẤT
|
NĂM SẢN XUẤT
|
CÔNG SUẤT
|
THIẾT BỊ THI CÔNG CẦU |
Thiết bị đúc hẫng cân bằng |
10
|
Việt nam, Nga
|
1996-2003
|
Khẩu độ 64m
|
Thiết bị đúc đẩy |
2
|
Nga
|
1996
|
Nhịp 120m
|
Thiết bị đúc trượt (MSS) |
2
|
Na uy
|
2004
|
Nhịp 40-80m
|
Búa Diesel
|
30
|
Nga, Trung Quốc
|
1990-1999
|
1.6-4.5 T
|
Búa Rung
|
15
|
Nga, Trung Quốc
|
1990-2000
|
45-200 kw
|
Khoan Cọc Nhồi
|
22
|
Nhật, Đức
|
1997-2002
|
D=500 - 2500
|
Cần Cẩu Bánh Xích
|
38
|
Nga, Nhật, G-7
|
1993-2002
|
35-100 T
|
Cần Cẩu Bánh Hơi
|
32
|
Nga, Nhật, G-7
|
1994-2002
|
18 - 70 T
|
Xà Lan
|
20
|
Việt Nam
|
1992-2003
|
200-2000 T
|
Tàu Kéo
|
12
|
Nhật, Trung Quốc
|
1997-2002
|
135-290CV
|
Gàu Ngoạm
|
10
|
Nhật, Nga
|
1996-2001
|
0.65-1.2m3/gầu
|
Máy Đầm Dùi Tay
|
110
|
Trung Quốc, Việt Nam
|
1998-2003
|
2kw
|
Máy Phát Điện
|
50
|
Nhật, Trung Quốc
|
1992-2000
|
3-625 KVA
|
Máy Hàn
|
62
|
Nhật, Trung Quốc |
1997-2002
|
250- 400 A
|
Kích Căng Cáp
|
40
|
Mỹ, Trung Quốc
|
1995-2000
|
250-1000 T
|
Kích Thủy Lực
|
10
|
Nhật, Mỹ
|
1999-2002
|
30-1000 T
|
Máy Bơm Nước
|
20
|
Nhật, Đức
|
1997-2003
|
10-500 m3/h
|
THIẾT BỊ THI CÔNG NỀN |
Máy Đào
|
37
|
Nhật, Đức
|
1997-2002
|
0.7-1,5m3/gầu
|
Máy Ủi
|
41
|
Nhật, Đức
|
1997-2002
|
140CV-180CV
|
Máy Xúc
|
50
|
Nhật, Đức
|
1997-2002
|
0.6- 3m3/gầu
|
Lu Bánh Thép
|
60
|
Nhật, Đức
|
1997-2002
|
10T-15T
|
Xe Lu Rung
|
61
|
Nhật, Đức
|
1997-2002
|
10T-25T
|
Xe Lu Bánh Hơi
|
38
|
Nhật, Đức
|
1997-2002
|
90CV-12T
|
Xe Tải Tự Đổ
|
178
|
Nhật, Đức
|
1997-2002
|
8T-15T
|
Xe Ban
|
30
|
Nhật, Đức
|
1997-2002
|
110CV-120CV
|
Xe Chở Nước
|
11
|
Nhật, Đức
|
1997-2002
|
10.5T-11000L
|
Thiết Bị Cấm Bấc Thấm
|
10
|
Nhật
|
200-2002
|
18 - 24m
|
Thiết Bị Thi Công Cọc Cát
|
10
|
Nhật, Trung Quốc
|
1997-2002
|
12-25m
|
THIẾT BỊ THI CÔNG MẶT ĐƯỜNG, THI CÔNG BÊ TÔNG |
Trạm Trộn Bê Tông Nhựa
|
15
|
Hàn Quốc, Việt Nam
|
1996-1999
|
60-120 T/h
|
Xe Thảm Bê Tông Nhựa Mặt Đường
|
29
|
G-7
|
1990-2000
|
100T/h
|
Xe Tưới Nhựa
|
10
|
Hàn Quốc, Mỹ
|
1991-2001
|
8T-6000L
|
Máy Nén Khí
|
18
|
Nga, Mỹ
|
1991-2001
|
10m3/min-1020m3/h
|
Máy Thổi Bụi
|
7
|
Nhật, Trung Quốc
|
1995-2002
|
150-300 PSE
|
Trạm Trộn Bê Tông Xi Măng
|
12
|
Việt Nam
|
1997-1999
|
30-100m3
|
Máy Thảm Bê Tông Xi măng
|
4
|
Đức
|
1998-2001
|
2- 8.5m
|
Máy Trộn Bê Tông Xi Măng
|
42
|
Nga, Việt Nam
|
1991-2000
|
255-1500 l
|
Xe Chở Bê Tông
|
14
|
Hàn Quốc
|
1996-2002
|
6000L
|
Máy Bơm Bê Tông
|
12
|
Đức
|
1995-2001
|
33-87 m3/h
|
Máy Bơm Bê Tông Bơm Cần
|
3
|
Nhật, Đức
|
1999-2002
|
86-90 m3
|
CÁC THIẾT BỊ KHÁC |
Dây Chuyền Rung Đúc Ống Cống
|
3
|
Việt Nam
|
1999-2000
|
0,75-1,5 m
|
Trạm Nghiền Sàng Đá
|
12
|
Nga
|
1990-2001
|
50-100T/h
|
Xe Đầu Kéo
|
10
|
Nhật, Nga
|
1999-2002
|
2.5-60T
|
Xe Mooc Hậu
|
8
|
Nhật, Nga
|
1999-2002
|
2.2m
|
Phòng Thí Nghiệm VL Xây Dựng
|
8
|
Đức, Trung Quốc
|
1998-2003
|
Đồng bộ
|
Các tin bài khác :
|