banner
Dự án
Công nghệ và thiết bị

Ngày 02/1/2013

CÁC CÔNG NGHỆ THI CÔNG

  • Công nghệ đúc đẩy

  • Công nghệ đúc hẫng

  • Công nghệ ván khuôn trượt trên đà giáo, đúc tại chỗ

  • Công nghệ khoan nhồi đường kính lớn

  • Công nghệ Thi công cầu dây văng, dầm đơn khẩu độ lớn, dầm Super-T

  • Công nghệ thi công nền, mặt đường bê tông nhựa nóng và đường bê tông xi măng

  • Công nghệ xử lý nền đất yếu bằng bấc thấm, cọc cát.

MỘT SỐ THIẾT BỊ THI CÔNG CHÍNH

TÊN THIẾT BỊ
SỐ LƯỢNG
NƯỚC SẢN XUẤT
NĂM SẢN XUẤT
CÔNG SUẤT
 THIẾT BỊ THI CÔNG CẦU
 Thiết bị đúc hẫng cân bằng

10

  Việt nam, Nga
 1996-2003

Khẩu độ 64m

 Thiết bị đúc đẩy

2

Nga 
1996 

Nhịp 120m

 Thiết bị đúc trượt (MSS)

2

Na uy 
2004

Nhịp 40-80m

Búa Diesel

30

Nga, Trung Quốc
1990-1999

1.6-4.5 T

Búa Rung

15

Nga, Trung Quốc
1990-2000

45-200 kw

Khoan Cọc Nhồi

22

Nhật, Đức
1997-2002

D=500 - 2500

Cần Cẩu Bánh Xích

38

Nga, Nhật, G-7
1993-2002

35-100 T

Cần Cẩu Bánh Hơi

32

Nga, Nhật, G-7
1994-2002

18 - 70 T

Xà Lan

20

Việt Nam
1992-2003

200-2000 T

Tàu Kéo

12

Nhật, Trung Quốc
1997-2002

135-290CV

Gàu Ngoạm

10

Nhật, Nga
1996-2001

0.65-1.2m3/gầu

Máy Đầm Dùi Tay

110

Trung Quốc, Việt Nam
1998-2003

2kw

Máy Phát Điện

50

Nhật, Trung Quốc
1992-2000

3-625 KVA

Máy Hàn

62

Nhật, Trung Quốc
1997-2002

250- 400 A

Kích Căng Cáp

40

Mỹ, Trung Quốc
1995-2000

250-1000 T

Kích Thủy Lực

10

Nhật, Mỹ
1999-2002

30-1000 T

Máy Bơm Nước

20

Nhật, Đức
1997-2003

10-500 m3/h

 THIẾT BỊ THI CÔNG NỀN

Máy Đào

37

Nhật, Đức
1997-2002

0.7-1,5m3/gầu

Máy Ủi

41

Nhật, Đức
1997-2002

140CV-180CV

Máy Xúc

50

Nhật, Đức
1997-2002

0.6- 3m3/gầu

Lu Bánh Thép

60

Nhật, Đức
1997-2002

10T-15T

Xe Lu Rung

61

Nhật, Đức
1997-2002

10T-25T

Xe Lu Bánh Hơi

38

Nhật, Đức
1997-2002

90CV-12T

Xe Tải Tự Đổ

178

Nhật, Đức
1997-2002

8T-15T

Xe Ban

30

Nhật, Đức
1997-2002

110CV-120CV

Xe Chở Nước

11

Nhật, Đức
1997-2002

10.5T-11000L

Thiết Bị Cấm Bấc Thấm

10

Nhật
200-2002

 18 - 24m

Thiết Bị Thi Công Cọc Cát

10

Nhật, Trung Quốc
1997-2002

12-25m

  THIẾT BỊ THI CÔNG MẶT ĐƯỜNG, THI CÔNG BÊ TÔNG

Trạm Trộn Bê Tông Nhựa

15
Hàn Quốc, Việt Nam
1996-1999
60-120 T/h

Xe Thảm Bê Tông Nhựa Mặt Đường

29

G-7
1990-2000

100T/h

Xe Tưới Nhựa

10

Hàn Quốc, Mỹ
1991-2001

8T-6000L

Máy Nén Khí

18

Nga, Mỹ
1991-2001

10m3/min-1020m3/h

Máy Thổi Bụi

7

Nhật, Trung Quốc
1995-2002

150-300 PSE

Trạm Trộn Bê Tông Xi Măng

12

Việt Nam
1997-1999

30-100m3

Máy Thảm Bê Tông Xi măng

4

Đức
1998-2001

2- 8.5m

Máy Trộn Bê Tông Xi Măng

42

Nga, Việt Nam
1991-2000

255-1500 l

Xe Chở Bê Tông

14

Hàn Quốc
1996-2002

6000L

Máy Bơm Bê Tông

12

Đức
1995-2001

33-87 m3/h

Máy Bơm Bê Tông Bơm Cần

3

Nhật, Đức
1999-2002

86-90 m3

 CÁC THIẾT BỊ KHÁC 

Dây Chuyền Rung Đúc Ống Cống

3

Việt Nam
1999-2000

0,75-1,5 m

Trạm Nghiền Sàng Đá

12

Nga
1990-2001

50-100T/h

Xe Đầu Kéo

10

Nhật, Nga
1999-2002

2.5-60T

Xe Mooc Hậu

8

Nhật, Nga
1999-2002

2.2m

Phòng Thí Nghiệm VL Xây Dựng

8

Đức, Trung Quốc
1998-2003

Đồng bộ

Các tin bài khác :

CÔNG TY CỔ PHẦN 471

Địa chỉ : Số 9 - Trần Nhật Duật – TP Vinh - Nghệ An.

Điện thoại : 0383.842.356 - Fax : 0383.848.964

Email : congty471@gmail.com Website:www.congty471.com.vn